Marketing ngân hàng là gì? 7P marketing ngân hàng Việt Nam

Marketing ngân hàng là gì? 7P marketing ngân hàng Việt Nam

Marketing ngân hàng là gì? Chiến lược 7P trong marketing ngân hàng tại Việt Nam? Các ngân hàng marketing như thế nào để tăng trưởng đột phá? Cùng CleverAds tìm hiểu qua bài viết dưới đây.

Bài viết liên quan: Chiến lược Marketing Game chỉ với ngân sách 0đ

1. Marketing ngân hàng là gì?

Marketing ngân hàng là tiến trình chủ động nỗ lực để thoả mãn nhu cầu và mong muốn của khách hàng. Từ đó đạt được các mục tiêu kinh doanh. Đây là tổng hợp phương pháp quản trị và phục vụ khách hàng, đáp ứng môi trường kinh doanh. Chiến lược Marketing ngân hàng rất quan trọng với ngân hàng. Thường mang đặc trưng của mô hình Marketing dịch vụ.

2. Nội dung cơ bản của Marketing ngân hàng

2.1. Vai trò của Marketing ngân hàng:

  • Tham gia vào việc giải quyết những vấn đề kinh tế cơ bản của hoạt động kinh doanh ngân hàng:
  • Gắn kết hoạt động của ngân hàng với thị trường
  • Góp phần tạo vị thế cạnh tranh của ngân hàng

2.2. Tính chất của Marketing ngân hàng

  • Tính vô hình: khó nhận biết, đánh giá chất lượng trước khi sử dụng
  • Không tách rời: phải có mặt để hưởng thụ dịch vụ, ảnh hưởng bởi quá trình, thái độ và môi trường cung cấp.
  • Không đồng nhất: không cung cấp hàng loạt
  • Không lưu trữ được

3. Chiến lược 7P Marketing ngân hàng tại Việt Nam

Đọc thêm:

7p marketing ngan hang

3.1. Product

Sản phẩm xác định cốt lõi quy trình cung ứng của doanh nghiệp. Kotler và Armstrong (2013) định nghĩa: sản phẩm là thứ hữu hình hoặc vô hình được cung cấp để thị trường chú ý và tiêu dùng, thỏa mãn nhu cầu mong muốn. Với ngân hàng, sản phẩm gồm: tài khoản vãng lai, tài khoản tiết kiệm, tư vấn đầu tư, cho vay và đại lý.

Tìm hiểu thêm:

3.2. Price – Giá cả

Trong 7P, chiến lược giá là trực tiếp vì mục tiêu lợi nhuận cho ngân hàng. Người làm marketing ngân hàng phải có nhiệm vụ lựa chọn một chiến lược giá để có thể cân bằng cả lợi ích ngân hàng và khách hàng. Giá của ngân hàng được cố định dưới dạng:

  • Lãi suất
  • Phí dịch vụ
  • Các khoản phí khác

3.3. Place

Kotler (1976): phân phối gồm các quyết định về kênh phân phối, phạm vi phân phối, vị trí. Việc phân phối của ngân hàng có thể chia thành: ngân hàng số, ứng dụng điện tử, nhân viên giao dịch, ATM. Các yếu tố phân phối ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách hàng. Tại Việt Nam, ngân hàng đang tập trung phát triển ngân hàng số. Có thể kể đến: Cake, Timo, MyVIB,v.v. Tuy nhiên, kênh phân phối cần nhiều hoạt động truyền thông để quảng bá rộng rãi hơn.

3.4. Promotion

Truyền thông là gửi một thông điệp thuyết phục về một sản phẩm/dịch vụ cụ thể đến khách hàng. Chiến lược truyền thông của ngân hàng bao gồm hệ thống các hoạt động thông tin, truyền tin về sản phẩm dịch vụ của ngân hàng đến khách hàng như quảng cáo, giao dịch cá nhân, xúc tiến bán, marketing trực tiếp, quan hệ công chúng,v.v.

Hiện nay tại Việt Nam, các ngân hàng đang chuyển dần sang ngân hàng số. Vì vậy, việc thu hút người dùng rất quan trọng. Ngân hàng có thể thực hiện hoạt động quảng cáo thuyết phục người dùng tải ứng dụng, đăng ký dịch vụ.

3.5. People

Con người, đề cập đến những người tham gia vào việc cung cấp dịch vụ. Trình độ đào tạo, hành vi giữa các cá nhân, sự quyết tâm trong việc cung cấp dịch vụ và ngoại hình của họ có ý nghĩa quyết định rất nhiều đến sự hài lòng của khách hàng. Tất cả nhân sự trong tổ chức, đặc biệt là những người có tiếp xúc trực tiếp với khách hàng.. 

3.6. Processes

Quy trình hiển thị thủ tục của các dịch vụ. Các hệ thống và quy trình được xem như phương tiện để mang lại sự hài lòng cho khách hàng.

Tùy vào từng vùng địa lý, đặc điểm của khách hàng mục tiêu, các yếu tố quy trình để thỏa mãn khách hàng lại xếp loại khác nhau. Ở Tây Ban Nha, yếu tố quan trọng nhất trong dịch vụ e-banking là độ dễ sử dụng của website, ở nơi khác, chất lượng dịch vụ là yếu tố hàng đầu để thỏa mãn khách hàng. 

Tại Việt Nam, ngân hàng offline vẫn chiếm đa số và đang chuyển dần sang ngân hàng điện tử, vậy nên yếu tố chất lượng dịch vụ tại ngân hàng và sự dễ sử dụng của ứng dụng cần được chú trọng.

3.7. Physical Evidence

Hiển thị dạng vật lý là sự tồn tại hữu hình của sản phẩm dịch vụ. Có thể là môi trường hoạt động kinh doanh: khu vực đỗ xe, màu sắc, hệ thống điều hòa,v.v. Một số ngân hàng đã sử dụng chúng như yếu tố thu hút khách hàng trẻ: số tài khoản ngắn, lựa chọn số tài khoản như ý, thẻ màu sắc (BIDV),v.v.

4. Case study Marketing ngân hàng Việt Nam

4.1. VPBank – Thúc đẩy chuyển đổi số doanh nghiệp

Thành công chuyển đổi số và liên tục mở rộng quy mô khách hàng từ cá nhân đến doanh nghiệp đã giúp VPBank đạt lợi nhuận quý I/2022 tăng gấp 3 lần so với cùng kỳ năm trước. Không chỉ hướng tới khách hàng cá nhân với ngân hàng số, VPBank còn định vị là “đòn bẩy tài chính”.

VPBank đã hợp tác với Clever Group trong chương trình: “Số hóa quy trình – Quản trị linh hoạt” hỗ trợ doanh nghiệp đẩy nhanh chuyển đổi số. Từ sự hợp tác này, các bên đã đưa ra hàng loạt xúc tiến bán qua giá trị, từ đó thúc đẩy doanh nghiệp đăng ký chương trình. Chương trình thu hút nhiều doanh nghiệp tạo giá trị trong tối ưu hóa vận hành,

4.2. Clever Group – Đối tác Digital Marketing ngân hàng đáng tin cậy 

Có cơ hội trở thành đối tác của doanh nghiệp như: Vietcombank, BIDV, Techcombank, VPBank, TPBank, MBBank, VIB,v.v. Tập đoàn Clever Group với các công ty con CleverAds, REVU, AGlobal tự tin hỗ trợ doanh nghiệp ngân hàng thu hút khách hàng, tăng độ nhận diện thương hiệu.

Nếu doanh nghiệp cần các giải pháp Digital Marketing, liên hệ với chúng tôi tại website cleverads.vn để được hỗ trợ nhanh nhất.

    Connect With CleverAds