Thuật ngữ Marketing và những điều bạn cần biết
Thuật ngữ Marketing hẳn là cụm từ đã được rất nhiều người nhắc đến. Tuy nhiên, với một lượng thuật ngữ khổng lồ sẽ khiến bạn đôi khi sử dụng sai cách và nhầm lẫn trong định nghĩa. Bài viết dưới đây từ Cleverads sẽ giúp bạn tìm hiểu chi tiết về ý nghĩa và khái niệm của thuật ngữ Marketing.
1. Marketing là gì? Thuật ngữ Marketing là gì?
Theo Philip Kotler: “Marketing là một dạng hoạt động của con người nhằm thỏa mãn những nhu cầu và mong muốn của họ thông qua trao đổi.”
Marketing mang tính xã hội. Nhờ nó, các cá nhân và nhóm người khác nhau được đáp ứng giá trị họ mong muốn. Là quá trình thúc đẩy mua bán sản phẩm, dịch vụ. Bao gồm quảng cáo, bán và cung cấp sản phẩm cho người tiêu dùng hoặc các doanh nghiệp khác.
Định nghĩa thuật ngữ Marketing
Thuật ngữ marketing là những từ ngữ biểu thị khái niệm khoa học và công nghệ thường được sử dụng trong các văn bản khoa học, công nghệ. Do đó, có thể hiểu rằng thuật ngữ Marketing là những từ ngữ biểu bị khái niệm khoa học, công nghệ được sử dụng trong ngành Marketing.
Tìm hiểu thêm thông tin tại: Marketing tổng thể và phương pháp xây dựng chiến lược
2. Ý nghĩa của Marketing trong thời đại ngày nay
2.1. Với doanh nghiệp
Ngoài cái hoạt động sản xuất sản phẩm, toàn bộ các hoạt động kinh doanh trên thị trường của doanh nghiệp đều mà Marketing. Hoạt động Marketing trong doanh nghiệp gồm quá trình hình thành ý tưởng sản xuất đến nghiên cứu tạo nên sản phẩm, bao bì, thương hiệu và các hoạt động khác đến khi sản phẩm vào tay người tiêu dùng. Do đó, thành công của doanh nghiệp phụ thuộc rất lớn vào Marketing.
2.2. Với người tiêu dùng
Marketing đóng vai trò phản ánh mong muốn, nhu cầu của người tiêu dùng đến với doanh nghiệp, tổ chức – nơi cung cấp sản phẩm để giải quyết nhu cầu đó. Ngoài ra, Marketing còn giúp họ cảm nhận đúng những giá trị của sản phẩm và cảm thấy hài lòng với chi phí đã bỏ ra.
Marketing giúp sáng tạo nhiều chủng loại hàng hóa và phát triển sản phẩm ngày càng phù hợp với người tiêu dùng. Người tiêu dùng cũng thông qua Marketing mà hiểu thêm nhiều ý nghĩa sản phẩm và những thông điệp được truyền tải qua sản phẩm đó.
2.3. Với xã hội
Vai trò của Marketing trong xã hội có thể được mô tả như là sự cung cấp một sức sống mới với xã hội. Phúc lợi xã hội bị ảnh hưởng lớn từ hiệu quả đưa hàng hóa đến tay người tiêu dùng. Ngoài ra, không chỉ các nhà kinh doanh và quản trị doanh nghiệp vận dụng Marketing, các cơ quan quản lý vĩ mô cũng cần có nhận thức đầy đủ và đúng đắn để tạo nhiều điều kiện thuận lợi cho môi trường pháp lý và cả những áp lực hướng tới Marketing thực sự.
3. Thuật ngữ Marketing thông dụng hiện nay
3.1. Digital Marketing
Digital Marketing (Tiếp thị kỹ thuật số) là hoạt động tiếp thị số thông qua internet. Hay nói cách khác thì đây là một hình thức quảng bá sản phẩm, dịch vụ thông qua các kênh truyền thông online. Điều này nhằm phục vụ việc tìm kiếm thông tin, lựa chọn và mua sản phẩm, dịch vụ phù hợp mà công ty cung cấp.
Trước những thay đổi nhanh chóng của công nghệ và internet, Digital marketing dần trở thành công cụ thiết yếu trong việc xây dựng kế hoạch Marketing. Mục tiêu lớn nhất mà Digital marketing mang lại chính là tăng nhanh độ nhận diện thương hiệu. Nếu như trước kia, doanh nghiệp là yếu tố ảnh hưởng đến quyết định mua sắm của người dùng thì hiện nay tác động của những người xung quanh kể cả kênh online và offline là cơ sở thúc đẩy hành vi mua sắm.
Tìm hiểu thêm thông tin tại: Danh sách các Digital Marketing Agency Việt Nam nổi tiếng nhất
3.2. Brand Positioning – Định vị thương hiệu
Brand positioning (Định vị thương hiệu) là cách mà doanh nghiệp, cá nhân hay tìm vị thế riêng của mình so với đối thủ cạnh tranh. Điều này sẽ giúp thương hiệu tạo dấu ấn riêng và khiến khách hàng khi nhắc đến một đặc điểm cụ thể sẽ nhớ ngay về bạn.
Định vị thương hiệu đóng vai trò lớn cho doanh nghiệp, khi trên thị trường có quá nhiều cạnh tranh như hiện nay. Chỉ khi thương hiệu trở nên khác biệt và khách hàng luôn nhớ đến thì đây là chìa khóa giúp doanh nghiệp thành công.
3.3. Brand Awareness – Nhận diện thương hiệu
Nhận diện thương hiệu là những gì khách hàng nhìn thấy và ghi nhớ về thương hiệu đó. Thông thường, hệ thống nhận diện thương hiệu mang đến cho người tiêu dùng những cảm nhận về mặt lý tính như: chất lượng, mẫu mã,….. hoặc về mặt cảm tính: sự chuyên nghiệp, tính cách, đẳng cấp,….
3.4. Thuật ngữ Marketing – Lead Nurturing
Lead Nurturing – Nuôi dưỡng khách hàng tiềm năng là quá trình sử dụng phương tiện đa truyền thông để cung cấp thông tin cho từng nhóm khách hàng. Từ đó, giúp họ nhận ra giá trị sản phẩm, dịch vụ và chủ động tìm đến doanh nghiệp.
3.5. Buyer Persona – Chân dung khách hàng
Chân dung khách hàng là thuật ngữ Marketing dùng để chỉ một bản phác thảo chi tiết về đối tượng khách hàng mục tiêu của doanh nghiệp đang hướng tới. Hay có thể hiểu cách khác thì đây là hồ sơ khách hàng mục tiêu, trong này sẽ bao gồm các thông tin về nhân khẩu học, sở thích, quan điểm sống,…
3.6. Marketing Funnel
Thuật ngữ Marketing funnel được sử dụng để nói về một mô hình minh họa các quy trình. Quy trình này được công ty sử dụng để thu hút khách hàng truy cập, chuyển đổi họ thành khách hàng tiềm năng và nuôi dưỡng khách hàng đến khi mua sản phẩm hoặc dịch vụ.
3.7. KPIs – Key Performance Indicators
Thuật ngữ Marketing KPIs được hiểu là chỉ số đánh giá thực hiện công việc, công cụ đo lường hiệu suất làm việc thông qua số liệu, tỷ lệ, chỉ tiêu định lượng,… Các tổ chức doanh nghiệp thường sử dụng thuật ngữ Marketing này ở nhiều cấp độ khác nhau để đánh giá mức độ thành công của họ đối với một mục tiêu đã được đề ra từ trước.
3.8. Case Study
Thuật ngữ Marketing – Case study được dùng để chỉ về một bản phân tích chuyên sâu trong công việc. Doanh nghiệp đã hoàn thành cho một khách hàng hoặc khách hàng nổi bật các mục tiêu, quy trình và dịch vụ được sử dụng, cũng như kết quả đạt được thông qua các dịch vụ.
4. Danh sách 06 thuật ngữ Marketing khó phân biệt
4.1. Digital Marketing và Online Marketing
Digital Marketing là cách thức tiếp thị sử dụng các nền tảng và hoạt hình kỹ thuật số đang có hiện nay như: điện thoại, internet, TV, Audio. Online Marketing chỉ được thực hiện trên Internet: Social media, Website, Display Ad,v.v. Là một phần nhỏ trong Digital Marketing.
4.2. Phân biệt thuật ngữ Marketing: Consumer và Customer
Consumer là thuật ngữ Marketing với ý nghĩa là người tiêu dùng, còn Customer có ý nghĩa là khách hàng. Người tiêu dùng là đối tượng cuối cùng của quá trình cung ứng dịch vụ, hàng hóa. Họ trực tiếp sử dụng và trải nghiệm sản phẩm, dịch vụ. Tuy nhiên, khách hàng lại là đối tượng tham gia trực tiếp vào việc trao đổi, thu mua hàng hóa, sản phẩm từ đơn vị cung cấp. Khách hàng không nhất thiết phải là người sử dụng sản phẩm, họ có thể là một đơn vị, tổ chức tham gia vào quá trình thực hiện giao dịch.
4.3. Goals và Objectives
Thuật ngữ Marketing Goals trong tiếng Việt có nghĩa là mục đích, Objectives mang nghĩa mục tiêu. Mục đích là đích đến cuối cùng của chiến dịch. Các thương hiệu có thể công bố mục đích để định hướng và thông báo chiến lược theo quý hoặc theo năm mà nội bộ sẽ thực hiện. Trong khi đó, với mục tiêu thì doanh nghiệp cần xác định những hoạt động cục thể cần phải thực hiện để đạt được những mục đích đã nêu ra.
4.4. Viral Video và TVC
Thuật ngữ Marketing Viral video và TVC cũng bị rất nhiều người sử dụng một cách nhầm lẫn. Video viral thường được chuẩn bị rất tỉ mỉ về mặt hình thức và nội dung, đó là những câu chuyện mang ý nghĩa truyền tải được thông điệp, hàm ý của sản phẩm, dịch vụ hoặc doanh nghiệp. Đối với TVC quảng cáo chỉ cần tập trung làm nổi bật sản phẩm, dịch vụ, thương hiệu và thường có độ dài trung bình khá ngắn – 60s.
4.5. Thuật ngữ Marketing: PR và Quảng cáo
PR là thuật ngữ Marketing nói đến phương thức truyền thông nhằm truyền tải một hình ảnh, thông điệp tích cực về doanh nghiệp đến khách hàng và cộng đồng. PR thường được sử dụng một cách khéo léo, tinh tế để khoe được những thành tựu nổi bật mà doanh nghiệp đã đạt được. Trái ngược hoàn toàn thì Quảng cáo lại tấn công trực tiếp vào tệp khách hàng mục tiêu nhằm nhấn mạnh về những đặc điểm nổi bật của sản phẩm, dịch vụ,… Quảng cáo cần khiến cho khách hàng biết đến doanh nghiệp và chủ động ghi nhớ.
4.6. Brand và Trademark
Thuật ngữ Brand trong Marketing có nghĩa là thương hiệu, Trademark là nhãn hiệu. Thương hiệu là tổng hợp các giá trị vô hình về thuộc tính của sản phẩm: tên, lịch sự, độ uy tín, bao bì,…. Thương hiệu là cái cần được khách hàng ghi nhớ sâu và là cách nhìn của khách hàng đối với doanh nghiệp. Trong khi đó, nhãn hiệu được bảo hộ bởi luật về quyền sở hữu trí tuệ, nó có thể là logo, slogan,… Trong một thương hiệu thì có thể có nhiều nhãn hiệu khác nhau.
5. Kết luận
Bài viết trên đã giúp bạn đọc hiểu rõ về khái niệm thuật ngữ Marketing và những thuật ngữ thường được sử dụng nhiều nhất. Bên cạnh đó, bài viết cũng đã mang đến nhiều kiến thức để phân biệt thuật ngữ Marketing dễ gây nhầm lẫn. Nắm chắc được các khái niệm sẽ giúp bạn dễ dàng vận dụng và tránh sai sót trong quá trình làm việc.
Doanh nghiệp cần các giải pháp Digital Marketing, vui lòng liên hệ với chúng tôi tại cleverads.vn để được hỗ trợ nhanh nhất.
5 thoughts on “Thuật ngữ Marketing và những điều bạn cần biết”
Comments are closed.