Tâm lý học khách hàng trong quảng bá thương hiệu

quảng bá thương hiệu

Trong kỷ nguyên truyền thông số, quảng bá thương hiệu không chỉ là việc xuất hiện trước công chúng, mà là nghệ thuật chạm tới cảm xúc và tiềm thức của khách hàng. Những thương hiệu thành công nhất không đơn thuần “nói” về sản phẩm, họ kể câu chuyện khiến người nghe cảm thấy “đây chính là mình”. Tâm lý học khách hàng chính là chiếc chìa khóa mở ra cánh cửa đó, nơi thương hiệu trở thành một phần ký ức, cảm xúc và lựa chọn của người tiêu dùng.

1. Quảng bá thương hiệu là gì?

Quảng bá thương hiệu (Brand Promotion) là quá trình sử dụng các chiến lược và công cụ truyền thông để đưa hình ảnh, giá trị và thông điệp của thương hiệu đến với công chúng mục tiêu, từ đó gia tăng độ nhận diện, củng cố uy tín và định vị vị thế của thương hiệu trên thị trường.

Điểm cốt lõi của quảng bá thương hiệu không nằm ở việc “nói” nhiều về sản phẩm, mà là kể câu chuyện khiến khách hàng cảm thấy thương hiệu đó gần gũi, đáng tin và phản ánh được giá trị, phong cách sống của họ.

Khác với quảng cáo ngắn hạn chỉ nhằm thúc đẩy doanh số ngay lập tức, quảng bá thương hiệu là chiến lược dài hạn, tập trung xây dựng mối quan hệ cảm xúc và duy trì sự hiện diện nhất quán của thương hiệu trong tâm trí khách hàng.

Đọc thêm: Tâm lý khách hàng là gì? Những yếu tố ẩn sau mọi quyết định mua sắm

2. Vì sao cảm xúc là chìa khóa trong quảng bá thương hiệu?

quảng bá thương hiệu

Trong marketing, lý trí có thể thuyết phục khách hàng cân nhắc, nhưng cảm xúc mới là yếu tố thôi thúc họ hành động. Các nghiên cứu tâm lý chỉ ra rằng não bộ con người xử lý thông tin cảm xúc nhanh gấp nhiều lần so với thông tin logic, và quyết định mua hàng thường được hình thành dựa trên cảm nhận trước khi lý trí phân tích.

2.1. Cảm xúc tạo khả năng ghi nhớ lâu dài

Khi một thông điệp đi kèm cảm xúc (vui, tự hào, xúc động, bất ngờ…), não bộ sẽ “gắn thẻ” ký ức mạnh hơn so với thông tin thuần lý trí. Những “điểm neo cảm xúc” (emotional anchors) như hình ảnh đặc trưng, âm thanh nhận diện, mùi hương quen thuộc hay nghi thức thương hiệu sẽ trở thành điểm gợi nhớ, giúp khách nhanh chóng nghĩ đến thương hiệu khi có nhu cầu.

Ví dụ: Một cửa hàng cà phê địa phương luôn kèm tấm thiệp viết tay cảm ơn trong mỗi đơn hàng sáng sớm. Sự ấm áp nhỏ bé này khiến khách dễ “nhớ mặt” thương hiệu vào những lần đặt tiếp theo.

2.2. Cảm xúc gia tăng lòng trung thành

Trung thành không chỉ đến từ chất lượng sản phẩm mà từ trải nghiệm cảm xúc tích cực lặp lại: được thấu hiểu, trân trọng, đối xử công bằng. Khi thương hiệu liên tục mang đến niềm vui, sự tự hào hoặc cảm giác được trân trọng, khách hàng sẽ hình thành thói quen lựa chọn thương hiệu đó như một phản xạ tự nhiên.

Ví dụ: Một thương hiệu thời trang thường xuyên gửi bộ sưu tập mới cho khách hàng thân thiết trước khi được mở bán rộng rãi, được lọc theo sở thích mua sắm được cá nhân hoá của từng người. Sự quan tâm này khiến khách cảm thấy mình “đặc biệt” và gắn bó hơn với thương hiệu.

2.3. Cảm xúc tác động đến nhận thức giá trị

Cùng một công năng, sản phẩm gắn với câu chuyện ý nghĩa, thẩm mỹ tinh tế, trải nghiệm chu đáo sẽ được cảm nhận là “đáng giá hơn”, từ đó chấp nhận mức giá cao hơn. Cảm xúc giúp nâng định vị (premiumization) và giảm nhạy cảm về giá.

Ví dụ: Một chiếc đồng hồ tối giản đi kèm câu chuyện về quy trình chế tác thủ công tỉ mỉ, bao bì tinh gọn và trải nghiệm bàn giao trang trọng khiến khách sẵn sàng trả mức giá cao hơn vì giá trị tinh thần sản phẩm mang lại.

Tham khảo thêm: Hiệu ứng đám đông là gì? Góc nhìn tâm lý học & Ứng dụng thực tiễn trong Marketing

3. 05 yếu tố tâm lý tạo sức hút thương hiệu

3.1. Nguyên tắc khan hiếm (scarcity)

Con người có xu hướng đánh giá cao và mong muốn sở hữu những thứ khó tìm hoặc có giới hạn về số lượng, thời gian. Trong quảng bá thương hiệu, nguyên tắc này thường được áp dụng bằng cách giới hạn thời gian ưu đãi, số lượng sản phẩm hoặc mở bán trong khung giờ nhất định, ví dụ như: “Chỉ còn 100 suất đăng ký”, “Ưu đãi kết thúc trong 24h”, “Phiên bản giới hạn chỉ dành cho thành viên VIP”,… 

Việc này kích thích khách hàng hành động nhanh hơn, đồng thời tạo cảm giác thương hiệu luôn có những giá trị đặc biệt, không đại trà.

3.2. Hiệu ứng tiếp xúc thường xuyên (mere-exposure effect)

Đây là hiện tượng lý giải việc con người thường có thiện cảm và tin tưởng hơn với những gì họ quen thuộc.

Như vậy, muốn khách hàng nhớ và tin thương hiệu, bạn phải đảm bảo thương hiệu tiếp xúc với khách hàng nhiều lần. Thông điệp, hình ảnh và giọng văn của thương hiệu phải nhất quán trên mọi kênh: từ Facebook, TikTok, Instagram, đến email marketing, billboard và website.

Một cách hiệu quả là lên lịch nội dung dài hạn để thương hiệu xuất hiện đều đặn với các chủ đề xoay quanh giá trị cốt lõi. Kết hợp remarketing để khách hàng thấy thương hiệu ở nhiều điểm chạm khác nhau, giúp tạo cảm giác “quen mặt” và từ đó hình thành sự tin tưởng. Khi làm, hãy giữ nguyên logo, màu sắc chủ đạo, font chữ và tone giọng để mỗi lần khách hàng bắt gặp, họ lập tức nhận ra bạn.

3.3. Sự đồng điệu giá trị (shared values)

Khi thương hiệu và khách hàng cùng chia sẻ giá trị, sự gắn kết sẽ mạnh mẽ hơn.

Hãy để khách hàng thấy rằng thương hiệu của bạn “nói cùng ngôn ngữ” với họ. Điều này không chỉ dừng lại ở câu slogan, mà cần được thể hiện qua mọi hoạt động truyền thông và trải nghiệm sản phẩm/dịch vụ.

Nếu thương hiệu hướng đến lối sống xanh, hãy dùng bao bì tái chế, chia sẻ nội dung về bảo vệ môi trường, hoặc tổ chức chiến dịch trồng cây. Nếu nhắm tới nhóm khách hàng trẻ năng động, nội dung cần nhanh, vui, sáng tạo và bắt trend. 

3.4. Bằng chứng xã hội (social proof)

Người tiêu dùng thường cảm thấy tự tin hơn khi mua sản phẩm từ một thương hiệu nếu họ biết rằng đã có những người khác mua hàng trước đó và có những trải nghiệm 

Như vậy, hãy đưa những minh chứng khách quan về chất lượng và sự tin cậy của thương hiệu ra phía trước. Điều này có thể là đánh giá 5 sao từ khách hàng, hình ảnh feedback thực tế, lời khen từ chuyên gia, hoặc lượt người dùng ấn tượng.

3.5. Trí nhớ cảm xúc (emotional memory)

Những trải nghiệm cảm xúc mạnh mẽ sẽ được ghi nhớ lâu dài. Như vậy, thay vì chỉ quảng cáo tính năng, hãy kể câu chuyện gợi cảm hứng, chia sẻ hành trình phía sau sản phẩm, hoặc tạo bất ngờ thú vị tại sự kiện ra mắt. Hình ảnh, âm nhạc, mùi hương, hoặc cách bạn tương tác tại điểm bán đều có thể trở thành “chìa khóa” lưu giữ cảm xúc.

Ví dụ: mùi thơm đặc trưng tại cửa hàng, hay cách đóng gói ấn tượng,…

4.  Chọn kênh quảng bá dựa trên hành vi khách hàng

quảng bá thương hiệu

Một chiến dịch quảng bá thương hiệu chỉ thật sự hiệu quả khi được triển khai đúng kênh, đúng thời điểm, đúng đối tượng. Để làm được điều này, thương hiệu cần hiểu rõ hành vi khách hàng và chọn kênh truyền thông phù hợp.

4.1. Hiểu hành vi khách hàng để chọn kênh quảng bá thương hiệu

Trước khi quyết định quảng bá thương hiệu trên bất kỳ kênh nào, bạn cần trả lời: Khách hàng đang ở đâu? Họ thích loại nội dung nào? Họ thường tương tác ra sao với thương hiệu?

Để có câu trả lời chính xác, hãy kết hợp nhiều nguồn dữ liệu:

  • Google Analytics/Google Search Console → Biết khách hàng đến từ nguồn nào (tìm kiếm, mạng xã hội, email…), dùng thiết bị gì, truy cập vào khung giờ nào.
  • Báo cáo từ mạng xã hội (Facebook Insights, TikTok Analytics, Instagram Insights) → Xác định loại nội dung họ tương tác nhiều nhất (video ngắn, hình ảnh, livestream…).
  • Khảo sát trực tiếp hoặc phỏng vấn → Hiểu lý do họ thích một kênh hơn kênh khác và yếu tố thúc đẩy họ hành động.

4.2. Liên kết hành vi với kênh quảng bá thương hiệu phù hợp

Sau khi nắm rõ hành vi, bước tiếp theo là ghép đúng hành vi với đúng kênh để tối ưu hiệu quả quảng bá thương hiệu. Mỗi hành vi tiêu thụ nội dung sẽ phù hợp với một (hoặc vài) kênh truyền thông nhất định.

Hành vi tiêu thụ nội dung Kênh quảng bá thương hiệu phù hợp Cách áp dụng hiệu quả
Thích xem video ngắn, giải trí nhanh TikTok, Instagram Reels, YouTube Shorts Tạo nội dung có “hook” 3 giây đầu thật cuốn hút, dùng nhạc trend, hashtag hot
Tìm hiểu kỹ trước khi mua Blog SEO, Email Marketing, LinkedIn Viết bài phân tích chuyên sâu, checklist hướng dẫn, case study chi tiết
Muốn tương tác trực tiếp với thương hiệu Livestream Facebook/TikTok, Webinar Tổ chức mini game, Q&A trực tiếp, ưu đãi giới hạn trong buổi live
Mua theo đánh giá và trải nghiệm của người khác Affiliate marketing 

(Tiếp thị liên kết)

Xây dựng mạng lưới cộng tác viên/đối tác bán hàng, cung cấp mã giảm giá hoặc hoa hồng để họ tạo nội dung review và chia sẻ trải nghiệm sản phẩm
Săn ưu đãi và khuyến mãi Zalo OA, Email, App Push Notification Gửi thông báo flash sale, voucher cá nhân hóa đúng thời điểm

Việc lựa chọn kênh dựa trên hành vi khách hàng giúp chiến dịch quảng bá thương hiệu tập trung đúng đối tượng, tránh dàn trải ngân sách, đồng thời gia tăng khả năng chuyển đổi.

Đọc thêm: Marketing cho App: Top chiến lược hiệu quả nhất

Case study: “Đi để trở về” Biti’s Hunter và bài học chạm vào cảm xúc công chúng

Năm 2017, Biti’s Hunter đứng trước một thách thức lớn: làm sao quảng bá thương hiệu vào dịp Tết, mùa cao điểm truyền thông vốn bị chiếm lĩnh bởi những “ông lớn” với ngân sách khủng. Thay vì chạy đua quảng cáo ồn ào, thương hiệu đã chọn một hướng đi khác: đánh thẳng vào cảm xúc và tâm lý của giới trẻ Việt. Họ nhận ra một sự thật cảm xúc (platform insight) rất mạnh: “Người trẻ luôn muốn đi thật xa để trải nghiệm, nhưng Tết đến, ai cũng muốn trở về nhà.” Đây là mâu thuẫn nội tâm phổ biến, vừa ham khám phá, vừa khao khát đoàn tụ.

quảng bá thương hiệu

Từ insight này, Biti’s Hunter triển khai chiến dịch “Đi để trở về” với cách tiếp cận đầy tính chiến lược. Đầu tiên, họ tạo ra cuộc tranh luận trên mạng xã hội với hashtag #teamđi#teamtrởvề, khơi gợi sự chia sẻ của hàng ngàn bạn trẻ. Khi độ bàn luận đã lên cao, thương hiệu tung ra MV “Đi để trở về” do Soobin Hoàng Sơn thể hiện, phát hành đúng ngày 1/1, thời điểm mọi người bắt đầu đếm ngược về Tết. Giai điệu nhẹ nhàng, ca từ gần gũi kết hợp hình ảnh hành trình xa rồi trở về nhà đã đánh trúng trái tim khán giả.

Thương hiệu còn biến cảm xúc thành hành động thực tế bằng việc tặng 500 vé xe miễn phí cho người xa quê về Tết, khiến thông điệp trở nên chân thật và lan tỏa mạnh mẽ.

Kết quả, “Đi để trở về” nhanh chóng trở thành hiện tượng truyền thông. MV liên tục đứng Top Trending YouTube suốt nhiều ngày, hàng triệu lượt chia sẻ và bình luận tích cực xuất hiện trên mạng xã hội. Doanh số bán hàng mùa Tết năm đó vượt xa kỳ vọng, với 300% mục tiêu chỉ trong 7 ngày. Thông điệp “Đi để trở về” được lặp lại qua nhiều mùa Tết tiếp theo, dần trở thành “nghi thức truyền thông” của giới trẻ mỗi dịp đầu năm.

Kết luận: Quảng bá thương hiệu

Mỗi chiến dịch quảng bá thương hiệu không chỉ đơn thuần là truyền tải thông tin, mà còn là quá trình tạo dựng trải nghiệm đáng nhớ, nuôi dưỡng lòng trung thành và biến khách hàng thành những người ủng hộ thương hiệu lâu dài. Nắm bắt và vận dụng hiệu quả “nghệ thuật tâm lý” chính là chìa khóa để thương hiệu tỏa sáng trong tâm trí công chúng và giữ vững vị thế trên thị trường.

Doanh nghiệp quan tâm các giải pháp Digital Marketing & Performance, liên hệ với CleverAds để được hỗ trợ nhanh nhất!

Gợi ý cho bạn

Nâng tầm thương hiệu
ngay hôm nay!

Xây dựng kế hoạch và phát triển chiến lược Digital Marketing ngay hôm nay.

Trò chuyện với chuyên gia
Chào bạn
Nếu có bất kì thắc mắc nào, bạn có thể liên hệ với chúng tôi qua các hình thức bên dưới!
Contact Button Contact Button