Trong quá trình lập kế hoạch, nhiều doanh nghiệp thường nhầm lẫn giữa mục tiêu marketing và các loại mục tiêu khác. Điều này khiến cho chiến lược triển khai trở nên thiếu trọng tâm, việc đo lường hiệu quả marketing không chính xác.
Trong bài viết này, CleverAds sẽ giúp bạn làm rõ bản chất của mục tiêu marketing, chỉ ra sự khác biệt giữa mục tiêu marketing, mục tiêu kinh doanh và mục tiêu truyền thông, từ đó giúp bạn xác định đúng hướng khi xây dựng chiến lược marketing tổng thể.
1. Mục tiêu marketing là gì
Chúng ta sẽ bắt đầu giải đáp từ câu hỏi cơ bản nhất: Mục tiêu marketing thực chất là gì?
1.1. Định nghĩa: mục tiêu marketing là gì?
Mục tiêu marketing là những kết quả cụ thể (thường là các chỉ tiêu định lượng) mà doanh nghiệp mong muốn đạt được thông qua các hoạt động marketing mà họ triển khai trong một khoảng thời gian nhất định.
Mục tiêu marketing không chỉ phản ánh mong muốn ngắn hạn của doanh nghiệp trong từng chiến dịch, mà còn hướng đến sự phát triển bền vững và tối đa hóa lợi nhuận thông qua việc tác động, thay đổi hành vi người tiêu dùng và nâng cao vị thế thương hiệu trên thị trường.
Xem thêm: Mục tiêu marketing là gì? Mô hình thiết lập mục tiêu marketing hiệu quả
1.2. Tầm quan trọng của việc thiết lập mục tiêu marketing
Định hướng cho chiến lược marketing
Mục tiêu marketing đóng vai trò định hướng toàn bộ hoạt động marketing của doanh nghiệp. Khi xác định rõ mục tiêu cần đạt, doanh nghiệp có thể lựa chọn chiến lược, kênh triển khai và phương pháp tiếp cận khách hàng phù hợp. Mục tiêu được ví như “đích đến”, còn chiến lược là “con đường” giúp doanh nghiệp đi đúng hướng và tối ưu nguồn lực.
Đảm bảo sự thống nhất trong quản lý và triển khai
Một mục tiêu marketing rõ ràng giúp toàn bộ đội ngũ – từ lãnh đạo đến nhân viên – hiểu đúng định hướng chung và vai trò của mình trong chiến lược tổng thể. Nhờ đó, các hoạt động marketing được triển khai đồng bộ, tránh chồng chéo và nâng cao hiệu quả phối hợp nội bộ.
Cung cấp tiêu chuẩn cho việc đo lường và đánh giá kết quả hoạt động Marketing
Mục tiêu marketing là tiêu chuẩn quan trọng để so sánh, đánh giá kết quả hoạt động. Khi có mục tiêu rõ ràng, doanh nghiệp có thể xác định: liệu các chiến dịch marketing đã đạt kết quả mong muốn chưa, cũng như đo lường mức độ hoàn thành so với kế hoạch đề ra.

Tối ưu việc ra quyết định và sử dụng nguồn lực
Mục tiêu marketing giúp doanh nghiệp xác định đâu là hoạt động mang lại giá trị cao nhất, từ đó tối ưu việc phân bổ thời gian, nhân sự và ngân sách. Việc ra quyết định trở nên nhanh chóng và có căn cứ hơn, giảm thiểu rủi ro trong quá trình triển khai.
1.3. Thiết lập mục tiêu marketing theo mô hình SMART
Mô hình SMART là một trong những khung tham chiếu phổ biến nhất giúp doanh nghiệp thiết lập mục tiêu marketing rõ ràng và khả thi. Cần lưu ý rằng SMART không phải là quy trình bắt buộc, mà chỉ là công cụ định hướng giúp xác định mục tiêu cụ thể và dễ đo lường hơn.
Bên cạnh SMART, doanh nghiệp có thể áp dụng các mô hình khác như CLEAR hay OKR, tuy nhiên SMART vẫn được sử dụng rộng rãi nhờ tính đơn giản và hiệu quả.
Khác với nghĩa thông thường của từ “smart” (thông minh), SMART trong marketing là viết tắt của 5 tiêu chí mà một mục tiêu cần đáp ứng:
- Specific (Cụ thể): mục tiêu cần được diễn đạt cụ thể, rõ ràng. Doanh nghiệp phải xác định chính xác điều muốn đạt được, đối tượng hướng đến và phạm vi triển khai.
- Measurable (Đo lường được): mục tiêu cần gắn liền với các chỉ số cụ thể để có thể theo dõi tiến độ và đánh giá mức độ hoàn thành.
- Attainable (Khả thi): mục tiêu phải nằm trong khả năng thực hiện của doanh nghiệp, dựa trên nguồn lực, thời gian và điều kiện thực tế.
- Relevant (Liên quan): mục tiêu phải phù hợp với định hướng chung của doanh nghiệp, đảm bảo rằng nỗ lực marketing góp phần trực tiếp vào mục tiêu kinh doanh tổng thể.
- Time-bound (Giới hạn thời gian): mỗi mục tiêu cần có thời hạn rõ ràng để xác định thời điểm bắt đầu, kết thúc và mốc kiểm tra tiến độ.
Ví dụ về việc thiết lập mục tiêu marketing theo mô hình SMART:

Xem thêm: Mô hình Smart là gì? Đặt mục tiêu “thông minh” với SMART
2. Phân biệt mục tiêu marketing với mục tiêu kinh doanh và truyền thông
Sau khi đã hiểu khái niệm và vai trò của mục tiêu marketing, bước tiếp theo là phân biệt rõ mục tiêu marketing với mục tiêu kinh doanh và mục tiêu truyền thông – ba cấp độ thường dễ bị nhầm lẫn nhưng lại có mối liên hệ chặt chẽ trong cùng một chiến lược tổng thể.
2.1. Business Objective – Mục tiêu kinh doanh
Mục tiêu kinh doanh là những kết quả cụ thể mà doanh nghiệp muốn đạt được trong hoạt động kinh doanh ngắn hạn hoặc dài hạn.. Đây thường là những chỉ tiêu cấp cao, phản ánh hiệu quả tổng thể của doanh nghiệp. Việc đạt được mục tiêu kinh doanh giúp doanh nghiệp đảm bảo sự phát triển và duy trì hoạt động hiệu quả trong một giai đoạn nhất định.
Mục tiêu kinh doanh chính là nền tảng để định hướng toàn bộ hoạt động của doanh nghiệp.
Các mục tiêu kinh doanh cơ bản thường xoay quanh 4 yếu tố chính:
- Doanh số: liên quan đến mục tiêu về sản lượng bán ra (volume) và giá trị bán hàng (value). Doanh nghiệp có thể đặt mục tiêu tăng số lượng đơn vị hàng hóa bán được hoặc tăng số tiền doanh thu mà công ty nhận được từ việc bán sản phẩm, dịch vụ
- Thị phần: là việc gia tăng tỷ lệ chiếm lĩnh thị trường so với đối thủ, thể hiện khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp trong ngành. Mục tiêu này cho thấy doanh nghiệp đang phát triển nhanh hơn hay chậm hơn tốc độ phát triển chung của thị trường.
- Tăng trưởng: mục tiêu tăng trưởng thể hiện mong muốn mở rộng quy mô hoạt động, tăng doanh thu hoặc thị phần. Một nguyên tắc cơ bản là luôn đặt tăng trưởng thương hiệu cao hơn tăng trưởng ngành hàng để giành được thị phần; nếu không, doanh nghiệp sẽ mất lợi thế cạnh tranh.
- Lợi nhuận: duy trì hiệu quả hoạt động thông qua tối ưu chi phí và nâng cao biên lợi nhuận.

Từ các mục tiêu này, bộ phận marketing mới có thể xác định vai trò cụ thể của mình – góp phần vào việc đạt được các kết quả kinh doanh chung thông qua việc thay đổi hành vi của người tiêu dùng.
2.2. Marketing Objective – Mục tiêu marketing
Mục tiêu marketing hướng tới việc thay đổi hành vi của người tiêu dùng, qua đó góp phần đạt được các mục tiêu kinh doanh tổng thể. Cụ thể, doanh nghiệp có thể thiết lập mục tiêu marketing theo một số hướng chính sau:
- Mức tiêu thụ: khuyến khích người tiêu dùng sử dụng sản phẩm nhiều hơn thông qua việc tăng lượng tiêu thụ mỗi lần dùng hoặc tăng tần suất sử dụng.
- Thâm nhập thị trường: hướng tới thu hút người tiêu dùng mới, mở rộng quy mô khách hàng thông qua các hoạt động như khuyến mãi, giảm giá, tặng hàng dùng thử hoặc chiến dịch truyền thông mạnh mẽ nhằm tạo nhận biết và kích thích trải nghiệm.
- Giá trị sử dụng: khuyến khích khách hàng chi trả cao hơn cho các sản phẩm được nâng cấp về chức năng hoặc định vị cao cấp hơn, từ đó nâng giá trị trung bình mỗi đơn hàng.
- Mức độ trung thành: duy trì và gia tăng nhóm khách hàng hiện tại thông qua chăm sóc sau bán, chương trình khách hàng thân thiết hoặc các hoạt động cá nhân hóa trải nghiệm.
Trong trường hợp thị trường đã bão hòa, doanh nghiệp không thể tăng trưởng bằng cách mở rộng quy mô, thì việc thay đổi hành vi người tiêu dùng chính là chìa khóa giúp gia tăng thị phần và duy trì tăng trưởng bền vững.
2.3. Communication Objective – Mục tiêu truyền thông
Mục tiêu truyền thông tập trung vào việc tác động đến nhận thức, thái độ và cảm xúc của người tiêu dùng thông qua thông điệp mà thương hiệu muốn truyền tải.

Khi xây dựng mục tiêu truyền thông, doanh nghiệp cần cân nhắc đến một số yếu tố chính sau:
- Nhận thức: là cấp độ đầu tiên trong quá trình tác động đến người tiêu dùng. Nhận thức thương hiệu có thể chia thành 3 cấp độ: Top of mind: thương hiệu xuất hiện đầu tiên trong tâm trí người tiêu dùng; Spontaneous/Prompted: thương hiệu được người tiêu dùng nhớ đến sau khi gợi ý; Aided: người tiêu dùng chỉ nhớ ra thương hiệu khi có sự trợ giúp hoặc nhắc nhở.
- Thuộc tính cốt lõi: bao gồm các đặc trưng, lợi ích lý tính (functional benefits) và lợi ích cảm xúc (emotional benefits) làm nên sự khác biệt của thương hiệu, chẳng hạn như “làm sạch sâu”, “mang lại sự tự tin” hay “thể hiện phong cách sống hiện đại”.
- Chất lượng sáng tạo: đề cập đến mức độ sáng tạo, thẩm mỹ và tính truyền cảm của các sản phẩm truyền thông (TVC, banner, ấn phẩm in ấn, video ngắn,…).
- Hiệu quả kênh truyền thông: phản ánh khả năng tiếp cận, tương tác và lan tỏa thông điệp tới đúng đối tượng mục tiêu thông qua các nền tảng truyền thông khác nhau.
Lưu ý rằng, mỗi cấp độ thông điệp truyền thông cần được xây dựng theo thứ tự hợp lý. Doanh nghiệp chỉ nên phát triển thông điệp ở tầng cảm xúc hoặc gắn kết thương hiệu khi độ nhận biết đã đủ vững mạnh trong tâm trí người tiêu dùng.
Xem thêm: 3 loại mục tiêu trong Marketing các marketers cần phân biệt
3. Cách đo lường mục tiêu marketing
Sau khi xác định rõ các mục tiêu marketing, doanh nghiệp cần thiết lập hệ thống các chỉ tiêu (KPIs) đo lường mức độ đạt được của từng mục tiêu để đánh giá hiệu quả chiến lược và kịp thời điều chỉnh khi cần thiết.
3.1. Chỉ số đo lường hiệu quả thực hiện mục tiêu marketing
Tùy từng loại mục tiêu marketing, doanh nghiệp có thể theo dõi các chỉ số phù hợp:
- Đối với mục tiêu mức tiêu thụ: theo dõi lượng tiêu thụ trung bình mỗi khách hàng, tần suất mua hàng hoặc tổng số sản phẩm bán ra trong kỳ để xác định mức độ tăng trưởng sử dụng sản phẩm.
- Đối với mục tiêu thâm nhập thị trường: đo số lượng khách hàng mới, tỷ lệ khách hàng lần đầu mua hàng, hoặc mức độ nhận biết thương hiệu trong nhóm khách hàng mục tiêu.
- Đối với mục tiêu giá trị sử dụng: theo dõi giá trị trung bình mỗi đơn hàng (AOV), tỷ lệ mua sản phẩm cao cấp, hoặc tỷ lệ khách hàng chấp nhận nâng cấp gói sản phẩm/dịch vụ.
- Đối với mục tiêu mức độ trung thành: đánh giá thông qua tỷ lệ quay lại mua hàng, điểm hài lòng khách hàng (CSAT), hoặc chỉ số trung thành thương hiệu (NPS).
Những chỉ số này giúp doanh nghiệp đo lường chính xác mức độ hoàn thành của từng mục tiêu marketing, thay vì chỉ nhìn vào các kết quả kinh doanh tổng thể.

3.2. Công cụ đo lường hiệu quả hoạt động marketing
Để theo dõi các chỉ số trên, doanh nghiệp có thể sử dụng nhiều công cụ hỗ trợ như:
- Google Analytics, CRM, hoặc hệ thống POS để thống kê tần suất mua, giá trị đơn hàng, hành vi khách hàng.
- Phần mềm Email Marketing và Loyalty Platform (như Mailchimp, HubSpot, Haravan Loyalty) để theo dõi tỷ lệ quay lại và mức độ tương tác của khách hàng cũ.
- Công cụ khảo sát và Social Listening (Google Form, Buzzmetrics, Socialbakers) để đo lường nhận biết thương hiệu, cảm xúc và sự hài lòng của người tiêu dùng.
Việc kết hợp các chỉ số và công cụ phù hợp giúp doanh nghiệp không chỉ theo dõi tiến độ mà còn đánh giá toàn diện hiệu quả thực hiện các mục tiêu marketing đã đề ra.
Kết luận
Hiểu rõ bản chất để xác định đúng mục tiêu marketing giúp doanh nghiệp định hướng rõ ràng cho mọi hoạt động marketing của mình ngay từ ban đầu, đảm bảo mọi nỗ lực sau đó đều góp phần hướng đến tăng trưởng bền vững cho thương hiệu.
Liên hệ với CleverAds ngay hôm nay để được tư vấn về các giải pháp Digital Marketing & Performance cho thương hiệu!



