Khám phá quy trình sản xuất Video Marketing: Chiến lược và kỹ thuật
Video Marketing là xu hướng nội dung được doanh nghiệp, nhà sáng tạo nội dung và người tiêu thụ nội dung ưa chuộng. Cùng CleverAds tìm hiểu chi tiết một quy trình sản xuất Video Marketing hiện nay!
1. Tổng quan quy trình sản xuất Video Marketing
Video Marketing là hình thức phổ biến được doanh nghiệp lựa chọn để truyền tải thông điệp quảng cáo sản phẩm. Bản chất của hoạt động này là sử dụng hình ảnh trực quan với video để truyền tải nội dung tiếp thị, quảng bá sản phẩm dịch vụ của thương hiệu đến đối tượng đã được xác định.
Một số dạng Quy trình sản xuất Video Marketin
- Explain: giải thích khái niệm, định nghĩa
- Ads/ promos: quảng cáo thương hiệu
- Sales and discount: khuyến mãi, giảm giá
- Testimonial: chia sẻ cảm nhận của khách hàng sau trải nghiệm
- Education/Tips: nội dung giáo dục, truyền đạt kiến thức
- Livestream: phát trực tiếp, có tính tương tác
- Animation: chứa nhiều hình ảnh chuyển động, thiết kế, tạo hình phức tạp.
Đọc thêm: Video Marketing: Xu hướng tiếp thị số hiệu quả cho doanh nghiệp
2. Xu hướng sản xuất Video Marketing hiện nay
2.1.Nội dung ngắn là nội dung hấp dẫn nhất
Hiểu quy trình sản xuất Video Marketing giúp thương hiệu tạo những nội dung đột phá, gây ấn tượng mạnh với khán giả.
Theo Wyzowl, 2023:
- 86% nhà tiếp thị sử dụng video là công cụ quảng bá, tiếp cận khách hàng.
- 91% người dùng muốn tiếp cận Video Marketing của thương hiệu.
Video ngắn được hưởng ứng bởi 66% người tiêu dùng Điều này đặt ra thách thức cho nhà quảng cáo: Phải phân tích quy trình sản xuất Video Marketing để ứng dụng trong thời gian ngắn.
2.2. Hiệu ứng lan toả từ mạng xã hội
YouTube là nền tảng chia sẻ video phổ biến nhất: 89% nhà tiếp thị dự định sử dụng nền tảng này. Facebook xếp thứ hai với 70% lựa chọn.
Các nền tảng mạng xã hội hiện nay đã phát triển các tính năng hỗ trợ phát video trực tiếp như: Facebook Live, Instagram Live, YouTube Live.v.v. Đã tạo cơ hội tương tác trực tiếp giữa nhãn hàng và khán giả. Livestreaming hình thành sự gắn kết và tương tác trong thời gian thực
2.3. Sự phát triển vượt bậc của công nghệ trong trải nghiệm người dùng
Ứng dụng công nghệ về: trí tuệ nhân tạo (AI), thực tế ảo (AR) và thực tế tăng cường (VR) hiện đang tạo những trải nghiệm ấn tượng cho người dùng hơn.
Ngoài ra, Storytelling – kể chuyện thông qua video cũng là phương pháp hiệu quả, tạo kết nối với khán giả. Nó tạo ra hiệu ứng tương tác và kết nối cảm xúc với người xem.
Đọc thêm: Storytelling – Nghệ thuật kể chuyện chạm cảm xúc khách hàng
3. Lợi thế của quy trình sản xuất Video Marketing
3.1. Sản xuất Video Marketing tăng khả năng tiếp cận khán giả
Video Marketing là một phương tiện truyền thông mạnh mẽ và hấp dẫn. Bằng cách sản xuất và chia sẻ Video Marketing chất lượng. Doanh nghiệp có thể tiếp cận được một lượng khách hàng tiềm năng rộng lớn hơn.
Video hấp dẫn và chia sẻ có thể giúp thu hút sự chú ý của khán giả. Tăng khả năng truyền tải thông điệp của doanh nghiệp.
3.2. Chuyên nghiệp, uy tín, củng cố niềm tin
Sử dụng Video Marketing đúng cách có thể tăng tính chuyên nghiệp và niềm tin vào thương hiệu của doanh nghiệp.
Video chất lượng và chuyên nghiệp gửi thông điệp rõ ràng và thể hiện sự chăm sóc và chuyên nghiệp của doanh nghiệp đối với khách hàng. Điều này có thể giúp xây dựng lòng tin, tạo sự khác biệt và nâng cao hình ảnh thương hiệu của doanh nghiệp.
Doanh nghiệp có thể tăng tỷ lệ chuyển đổi và khả năng bán hàng. Video cũng giúp tạo nên trải nghiệm tương tác tốt hơn cho khách hàng. Đồng thời thúc đẩy họ đưa ra quyết định mua hàng.
3.3. Hiệu ứng nhận diện thương hiệu
Video Marketing có tiềm năng lan truyền mạnh mẽ và tạo ra sự chia sẻ từ khách hàng. Khi doanh nghiệp tạo ra nội dung video hấp dẫn, người xem có xu hướng chia sẻ với người khác trên mạng xã hội hoặc qua các kênh truyền thông khác.
Điều này giúp tăng khả năng nhận diện thương hiệu và tạo ra sự lan tỏa tự nhiên của nội dung của doanh nghiệp trên nền tảng trực tuyến.
3.4. Gia tăng tỷ lệ chuyển đổi khách hàng tiềm năng khi hiểu quy trình sản xuất Video Marketing
Tạo tương tác mạnh mẽ và gây ấn tượng với video giới thiệu sản phẩm: trình bày ưu điểm, hướng dẫn sử dụng. Doanh nghiệp có thể tăng tỷ lệ chuyển đổi và khả năng bán hàng. Tạo trải nghiệm tương tác tốt hơn cho khách hàng và thúc đẩy họ đưa ra quyết định mua hàng.
4. Quy trình sản xuất Video Marketing cho doanh nghiệp
4.1. Nghiên cứu đối tượng, xác định mục tiêu sản xuất Video Marketing
Đầu tiên, xác định mục tiêu của Video Marketing của doanh nghiệp. Mục tiêu có thể là tăng nhận thức thương hiệu, tăng lưu lượng truy cập, tăng doanh số bán hàng. Từ đó tạo lòng trung thành khách hàng, hoặc thúc đẩy hành động cụ thể từ khách hàng.
Xác định các đặc điểm đặc trưng của đối tượng khách hàng và sử dụng chúng để tạo nội dung và phong cách phù hợp. Bao gồm đặc điểm demografic như độ tuổi, giới tính, địa điểm, thu nhập và trình độ học vấn.
Tham khảo: Insight khách hàng cao cấp: Có khó để doanh nghiệp tìm hiểu?
Doanh nghiệp cũng nên tìm hiểu về sở thích, nhu cầu, giá trị, thói quen tiêu dùng của khách hàng. Hoặc vấn đề mà khách hàng đang gặp phải và muốn giải quyết.
Điều này giúp doanh nghiệp tạo nội dung phù hợp và hiệu quả, tương thích và gắn kết với khách hàng mục tiêu.
4.2. Hệ thống kênh truyền thông
Đảm bảo rằng video của doanh nghiệp được tối ưu hóa cho các kênh phân phối cụ thể mà họ muốn sử dụng. Các đối tượng khách hàng mục tiêu ứng với từng kênh tiếp thị khác nhau.
Doanh nghiệp có thể dựa trên các yếu tố phân tích khách hàng và mục tiêu quảng bá Video Marketing để xác định được kênh tiếp thị cần tập trung vào để làm Video Marketing đạt hiệu quả cao nhất.
4.3. Nội dung chiến dịch sản xuất Video Marketing
Xác định thông điệp chính mà thương hiệu muốn truyền tải qua video. Tạo một kịch bản hoặc lên ý tưởng về cách diễn đạt thông điệp đó một cách hấp dẫn và sáng tạo.
Xây dựng kịch bản chi tiết về quá trình trước, trong, sau khi sản xuất.Tối ưu hóa nội dung, thời lượng video để đạt được hiệu quả cao, không tốn quá nhiều chi phí phát sinh.
Các thiết bị hỗ trợ, phân công nhân lực cần được liệt kê đầy đủ, rõ ràng. Cung cấp thêm một số phương án dự phòng về cả nội dung kịch bản và thiết bị bổ trợ để không xảy ra sai sót trong quá trình sản xuất Video Marketing.
Kịch bản có thể thay đổi tùy theo mục tiêu và đặc điểm của doanh nghiệp hoặc sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp. Quan trọng là xác định rõ ràng thông điệp chính và cung cấp giải pháp thích hợp cho vấn đề hoặc nhu cầu của khách hàng.
4.4. Hậu kỳ sản xuất Video Marketing
Sử dụng thiết bị và công cụ thu hình tốt để tạo ra hình ảnh chất lượng cao. Đảm bảo ánh sáng, màu sắc và khung cảnh được bố trí sao cho hấp dẫn và chuyên nghiệp.
Âm thanh chất lượng cao là yếu tố quan trọng trong sản xuất Video Marketing. Sử dụng micro và thiết bị ghi âm tốt để đảm bảo âm thanh rõ ràng và chất lượng. Ngoài ra, chọn một nhạc nền phù hợp để tạo cảm giác và tạo sự kết nối với khán giả.
Tùy vào định dạng video và nền tảng tiếp thị để yêu cầu đầu ra về chất lượng Video Marketing.
Tuy nhiên các Video Marketing sau khi hậu kỳ cần có sự đồng nhất về concept hoặc màu sắc liên quan đến thương hiệu. Để không làm mất đi tính đặc trưng riêng thu hút khách hàng.
4.5. Quảng bá rộng rãi
Sau khi doanh nghiệp đã sản xuất và tối ưu hóa Video Marketing, hãy quảng bá và chia sẻ nó trên các kênh phân phối của doanh nghiệp.
Xác định chính xác khung thời gian tiếp thị video. Làm Video Marketing lớn có thể cắt ghép thành các video dạng ngắn hơn để quảng bá trên một số các nền tảng tiếp thị phù hợp.
Kết hợp các phương pháp quảng bá và chia sẻ Video Marketing khác nhau sẽ giúp tăng khả năng tiếp cận và tương tác của video với khách hàng mục tiêu. Hãy tìm hiểu về đặc điểm của đối tượng khách hàng và chọn những phương pháp phù hợp nhất với mục tiêu và ngân sách.
4.6. Phân tích, đánh giá hiệu năng sản xuất Video Marketing
Theo dõi hiệu quả của Video Marketing của doanh nghiệp bằng cách sử dụng các công cụ phân tích. Hiểu cách sản xuất Video Marketing, cần tham khảo thêm các chỉ số để phân tích kết quả sau khi quảng bá:
- Số lượt xem (Views)
- Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion rate)
- Thời gian xem trung bình (Average view duration)
- Tỷ lệ nhấp vào liên kết (Click-through rate – CTR)
- Tương tác xã hội (Social engagement)
- Tỷ lệ bỏ xem (Bounce rate)
- Lượng tương tác (Engagement metrics)
- Lượng truy cập và lưu lượng web (Website traffic)
- Kết quả kinh doanh (Business outcomes)
Điều này giúp doanh nghiệp đo lường sự tương tác, tương tác và hiệu suất chuyển đổi của video. Dựa trên dữ liệu này, tối ưu hóa video tiếp theo của doanh nghiệp để đạt được kết quả tốt hơn.
Sản xuất Video Marketing: Lời kết
Hiểu quy trình sản xuất Video Marketing đem lại lợi ích lớn cho doanh nghiệp. Nó được xem là một công cụ hiệu quả để tạo sự tiếp cận và tương tác với khách hàng. Với sự phát triển của công nghệ và nền tảng truyền thông, Video Marketing sẽ tiếp tục trở thành một xu hướng quan trọng trong ngành tiếp thị.
Giải pháp Digital Marketing thúc đẩy doanh số cho doanh nghiệp từ CleverAds
- Tư vấn Marketing tổng thể
- Quảng cáo trực tuyến
- Truyền thông mạng xã hội
- Tiếp thị Người ảnh hưởng
- Thiết kế và Sáng tạo nội dung