Bảng giá thuê KOLs cho doanh nghiệp năm 2023
KOLs marketing là một trong những cách hiệu quả nhất để tiếp cận đối tượng mục tiêu của bạn—đặc biệt là trên các nền tảng mạng xã hội. Tuy nhiên, chi phí cho KOLs rất đa dạng: dựa trên mục tiêu kinh doanh, ngành, nền tảng, tần suất đăng bài, loại hình nội dung, v.v. Làm cách nào bạn có thể tìm được KOLs phù hợp cho thương hiệu của mình mà không tốn quá nhiều chi phí? Hãy cùng tham khảo bảng giá thuê KOLs CleverAds đã tổng hợp trong bài viết sau.
1. 8 yếu tố ảnh hưởng đến bảng giá thuê KOLs
Có một số yếu tố có thể ảnh hưởng đến số tiền mà một KOL tính phí cho các dịch vụ của họ và rất hiếm khi tìm được một KOL tính phí cố định. Mặc dù danh sách của chúng tôi không bao gồm mọi thứ liên quan đến việc xác định số tiền mà một KOL có thể tính phí, nhưng đây là những yếu tố bạn nên xem xét nhất khi quyết định thuê KOLs cho chiến dịch của mình
1.1. Nền tảng mạng xã hội
Một số KOLs có thể tính chi phí giống nhau cho cùng một loại bài đăng bất kể nó sẽ được sử dụng trên kênh nào, nhưng nhiều khả năng chi phí sẽ khác nhau. Xét cho cùng, mỗi nền tảng mạng xã hội có một loại đối tượng khác nhau và nội dung của người sáng tạo cũng khác nhau.
1.2. Phạm vi tiếp cận của KOLs
Phạm vi tiếp cận là số người mà KOL tiếp cận được từ nền tảng của họ. Điều này phần lớn dựa trên số lượng người theo dõi hoặc người đăng ký mà KOL có và số lượng trong số đó họ có tiềm năng tiếp cận. Thông thường, một KOL càng có nhiều người theo dõi thì chi phí để thuê họ họ sẽ càng cao.
Có thể phân loại KOL dựa trên phạm vi tiếp cận của họ:
- Nano KOL: 1.000–10.000 người theo dõi
- Micro KOL: 10.000–50.000 người theo dõi
- KOL tầm trung (Mid-ter KOL): 50.000–500.000 người theo dõi
- Macro KOL: 500.000–1.000.000 người theo dõi
- Mega KOL: hơn 1.000.000 người theo dõi
2.3. Tương tác với người theo dõi
Bạn sẽ thấy rằng chi phí KOL dao động dựa trên mức độ tương tác mà KOL tạo ra trên nội dung không phải trả tiền so với nội dung được tài trợ của họ. Bạn có thể nghĩ rằng những KOL với nhiều người theo dõi hơn sẽ nhận được tỉ lệ tương tác tốt hơn , nhưng điều đó thường không xảy ra.
Xem xét kỹ mức độ người theo dõi của KOL thực sự tham gia và tương tác với nội dung của họ. Những người theo dõi của họ càng tương tác nhiều thì thông điệp của bạn càng được truyển tải tốt.
2.4. Chuyên ngành
Rõ ràng, bạn sẽ muốn tìm một KOL chuyên về lĩnh vực mà bạn tham gia. Các thị trường ngách phổ biến (ví dụ như làm đẹp và thể hình) sẽ có nhiều KOL hơn và giá có thể sẽ thấp hơn các thị trường ngách có ít KOL hơn.
Bạn cũng có thể xem xét các ngành được khán giả của KOL yêu thích để đảm bảo rằng việc thuê họ cho thương hiệu của bạn là hợp lý.
2.5. Loại nội dung
Loại nội dung bạn đang yêu cầu một KOL tạo cũng sẽ có tác động đến giá cả. Điều này là do những KOL sẽ cần dành thời gian, năng lượng và nguồn lực để tạo nội dung và các loại nội dung khác nhau yêu cầu những thứ khác nhau.
Điều này bao gồm các cân nhắc như lượng nội dung mà KOL sẽ cần tạo và liệu họ hoặc bạn có cung cấp các tài nguyên cần thiết hay không. Càng tốn nhiều công sức để tạo nội dung mà bạn yêu cầu, bạn càng có thể mong đợi chi phí cho nội dung đó cao hơn.
2.6. Nhu cầu của KOL
Nếu bạn muốn thực hiện một chiến dịch truyền thông theo một dịp cụ thể trong năm, có thể chiến dịch đó sẽ đi kèm với mức giá cao hơn bình thường.
Đây là kinh tế học tiêu chuẩn: nhu cầu cao dẫn đến chi phí cao hơn. Bạn cũng có thể gặp vấn đề này nếu bạn đặc biệt quan tâm đến một KOL nổi tiếng và nhận được nhiều lời mời booking, PR.
2.7. Quyền sử dụng
Nếu bạn định sử dụng lại nội dung của KOL, hãy đảm bảo việc thảo luận trước với họ về điều đó và ghi rõ các điều khoản trong hợp đồng với KOL. Một số KOLs sẽ tính phí nhiều hơn cho nội dung sẽ được sử dụng lại.
2.8. Độc quyền
Những KOLs kiếm tiền bằng cách quảng bá các doanh nghiệp khác nhau. Có thể bạn sẽ chọn một KOL mà đối thủ cạnh tranh của bạn cũng muốn hợp tác.\Trong tình huống này, bạn có thể muốn yêu cầu KOL ký thỏa thuận không cạnh tranh hoặc điều khoản độc quyền trong hợp đồng của họ. Đây sẽ là một cam kết rằng họ sẽ không quảng cáo cho đối thủ cạnh tranh trong một khoảng thời gian nhất định. Nhưng, bạn nên chuẩn bị sẵn sàng để trả một số tiền lớn. Vì về cơ bản, bạn đang yêu cầu họ từ bỏ một nguồn thu nhập tiềm năng khác.
3. Bảng giá thuê KOLs
(nguồn: InfluencerMarketingHub)
3.1. Instagram
KOLs |
Nano | Micro | Mid-tier | Macro | Mega |
Giá | $10-100 |
$100-$500 |
$500-$5k | $5-$10k |
$10k+ |
Bảng giá thuê KOLs cho Instagram theo gói
Gói cho Story Lượt xem trung bình: 15k |
Gói theo tháng
Ít nhất 3 tháng |
Gói sử dụng 1 lần |
5 lượt nhắc đến mỗi tháng: $1,000 |
5 bức ảnh/tháng: $2,500 | 1 bức ảnh: $1,000 |
5 lượt nhắc đến mỗi tháng: $500 |
5 bức ảnh + bài đăng blog: $3,000 |
Giveaway: $1,500 |
1 lượt nhắc đến: $300 |
2 bức ảnh/tháng: $1,200 |
IG takeover (tiếp quản Instagram): $1,500 |
1 bức ảnh/tháng: $700 |
Bài đăng blog: $2,000 |
|
1 bức ảnh + bài đăng blog: $1,500 |
Story takeover (tiếp quản Story): $1,000 |
|
Hợp tác với trang bán hàng: $500/tháng |
3.2. Bảng giá thuê KOLs cho Facebook
KOLs |
Nano | Micro | Mid-tier | Macro | Mega |
Giá | $25-250 | $250-$1,25K | $1,250-$12,5K | $12,5K-$25K |
$25K+ |
3.3. Bảng giá thuê KOLs cho Tiktok
KOLs |
Nano | Micro | Mid-tier | Macro | Mega |
Giá | $5-$25 | $25-$125 | $125-$1,25K | $1,250-$2,5K |
$2,5K+ |
3.4. Bảng giá thuê KOLs cho Twitter
KOLs |
Nano | Micro | Mid-tier | Macro | Mega |
Giá | $2-$20 | $20-$100 | $100-$1K | $1K-$2K |
$2K+ |
3.5. Bảng giá thuê KOLs cho Youtube
KOLs |
Nano | Micro | Mid-tier | Macro | Mega |
Giá | $20-$200 | $200-$1K | $1K-$10K | $10K-$20K |
$20K+ |
4. Những yếu tố cần xác định khi thuê KOLs
Như CleverAds đã đề cập trước đó, chi phí KOL có thể khác nhau khá nhiều. Để đảm bảo rằng một KOL đang yêu cầu một chi phí hợp lý, các thương hiệu nên xem xét các yếu tố sau đây:
4.1. ROI
Một trong những cách tốt nhất để xác định xem bạn có đang sử dụng chi phí một cách hợp lí hay không là đo lường ROI (lợi tức đầu tư) của chiến dịch. ROI là tỉ lệ phần trăm hoặc số tiền mà thương hiệu của bạn nhận lại được từ khoản đầu tư của mình.
Ví dụ: nếu bạn đầu tư 1.000 đô la vào chiến dịch cho KOLs và nhận lại 7.000 đô la, thì đó là một khoản đầu tư tốt.
4.2. Tham khảo từ chiến dịch trước đó
Mặc dù có thể xem ROI là điều tuyệt vời để quyết định có nên tiếp tục mối quan hệ với KOL hay không, nhưng hầu hết thời gian bạn sẽ cần quyết định xem mình có thuê một KOL hay không trước khi biết ROI của mình sẽ là bao nhiêu. Trong những trường hợp này, bạn sẽ cần xem những KOL của bạn đã từng có những hoạt động hay chiến dịch nào trước đây cho các thương hiệu tương tự như của bạn.
4.3. Tham khảo giá từ nhiều KOLs khác
Chúng tôi cũng khuyến khích bạn yêu cầu bang giá từ mỗi KOL mà bạn liên hệ. Đây sẽ là những tài liệu bao gồm chi phí mà mỗi KOL tính phí. Với những nguồn này, bạn sẽ có thể tham khảo từ nhiều KOLs khác nhau và chọn ra một người phù hợp nhất với ngân sách của doanh nghiệp.
5. Kết luận
Bảng giá thuê KOLs trung bình mà CleverAds sẽ là nguồn tham khảo hữu ích cho chi phí mà bạn có thể sẽ tốn cho KOLs marketing. Tuy nhiên, điều quan trọng cần nhớ là chi phí sẽ khác nhau tùy thuộc vào ngành của bạn, nhu cầu nội dung, nền tảng mạng xã hội, phạm vi tiếp cận, mức độ tương tác, v.v.
Nếu doanh nghiệp gặp phải khó khăn khi thực hiện quy trình thuê KOL, CleverAds cung cấp dịch vụ Booking KOL từ A đến Z với Agency REVU Việt Nam, đảm bảo với doanh nghiệp về tỷ lệ chuyển đổi khách hàng cao và tăng độ nhận diện thương hiệu.